Bệnh lý tim mạch là nhóm bệnh liên quan đến tim và mạch máu, được xem là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 17,9 triệu người tử vong vì các bệnh tim mạch, chiếm 31% tổng số ca tử vong toàn cầu. Vì vậy, hiểu rõ về bệnh tim mạch và cách phòng ngừa là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe.
Bệnh tim mạch (Heart Disease) là bệnh lý do rối loạn của tim và mạch máu. Bệnh bao gồm các bệnh mạch vành, tăng huyết áp, đột quỵ, suy tim, rối loạn nhịp tim… là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu.
Tại Việt Nam, trung bình cứ 4 người lớn ở Việt Nam, có ít nhất 1 – 2 người đã mang nguy cơ mắc bệnh tim mạch.Thống kê của Bộ Y tế cho thấy, số người tử vong mỗi năm vì bệnh tim mạch là khoảng 200.000 người.
Các vấn đề về tim mạch có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, không chỉ ảnh hưởng đến người cao tuổi mà hiện nay, tỷ lệ mắc bệnh ở người trẻ và trung niên cao hơn nhiều so với suy nghĩ của chúng ta và đang có xu hướng gia tăng.
Bệnh tim mạch là thuật ngữ chung chỉ các bệnh liên quan đến tim và mạch máu. Các bệnh tim mạch phổ biến bao gồm:
2.1. Bệnh động mạch vành (CAD)
Bệnh mạch vành xảy ra khi các động mạch cung cấp máu và oxy cho cơ tim bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn bởi mảng bám tích tụ, phần lớn là từ cholesterol.
Sự thu hẹp này làm giảm lượng máu lưu thông đến tim, gây ra những triệu chứng điển hình như đau thắt ngực – cảm giác như ngực bị ép chặt – cùng với khó thở và mệt mỏi, đặc biệt là khi hoạt động gắng sức. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh động mạch vành có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, thậm chí gây tử vong.
2.2. Rối loạn nhịp tim
Rối loạn nhịp tim là tình trạng khi tim đập không đều, có thể quá nhanh (lớn hơn 100 nhịp trên phút), quá chậm (dưới 60 nhịp trên phút) hay nhịp không đều.
Những người bị rối loạn nhịp tim có thể gặp các triệu chứng nhẹ như chóng mặt, khó chịu, nhưng đôi khi nó có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như ngất xỉu, đột quỵ, hoặc ngừng tim đột ngột., thậm chí là ngừng tim đột ngột.
2.3. Suy tim
Suy tim là tình trạng tim không còn khả năng bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Điều này dẫn đến việc tích tụ chất lỏng ở phổi, chân và các bộ phận khác, gây ra khó thở và mệt mỏi nghiêm trọng. Suy tim có thể phát triển sau khi tim đã bị tổn thương do các bệnh lý khác như bệnh động mạch vành, cao huyết áp hoặc nhồi máu cơ tim.
2.4. Tai biến mạch máu não (đột quỵ)
Đột quỵ là tình trạng cấp cứu xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần của não bị gián đoạn hoặc giảm, khiến mô não không nhận đủ oxy và dưỡng chất cần thiết để hoạt động.
Tình trạng này có thể xảy ra do cục máu đông gây tắc nghẽn hoặc do vỡ mạch máu trong não. Khi không được can thiệp kịp thời, đột quỵ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như tàn tật vĩnh viễn hoặc tử vong.
2.5. Bệnh van tim
Bệnh van tim xảy ra khi một hoặc nhiều van trong tim không hoạt động đúng cách, gây cản trở dòng máu lưu thông qua tim. Các van có thể bị hẹp (hẹp van) hoặc bị hở (hở van), khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, dẫn đến suy tim nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh van tim có nhiều nguyên nhân, tuy nhiên, thoái hóa hoặc co bóp van tim thường là nguyên nhân phổ biến nhất.
2.6. Bệnh động mạch ngoại biên (PAD)
Bệnh động mạch ngoại biên là tình trạng xảy ra khi mảng bám từ chất béo, cholesterol, canxi, mô sợi và các chất khác tích tụ trong các động mạch mang máu đến não, các cơ quan và các chi gây xơ vữa động mạch. Qua thời gian mảng bám cứng lại, làm hẹp các động mạch.
Viêm tắc động mạch ngoại vi gồm 2 thể:
+ Bệnh Buerger (viêm 3 lớp thành động mạch): xuất hiện ở người trẻ tuổi (dưới 40 tuổi), người nghiện thuốc lá nặng, bệnh kéo dài nhiều năm, 95% phải đoạn chi.
+ Viêm, tắc động mạch do xơ vữa động mạch: xảy ra ở người cao huyết áp, rối loạn chuyển mỡ máu.
2.7. Tim bẩm sinh
Tim bẩm sinh là nhóm khuyết tật cấu trúc của tim xuất hiện ngay từ khi sinh ra. Những khuyết tật này có thể ảnh hưởng đến van tim, vách ngăn, hoặc mạch máu lớn, làm giảm hiệu quả hoạt động của tim.
Các triệu chứng của tim bẩm sinh có thể bao gồm khó thở, xanh xao, hoặc mệt mỏi bất thường ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Những vấn đề này thường yêu cầu sự can thiệp y tế sớm để cải thiện chức năng tim và bảo vệ sức khỏe cho trẻ.
Để phòng ngừa bệnh tim bẩm sinh, cha mẹ nên chú trọng sức khỏe trước khi mang thai. Trong thai kỳ, mẹ bầu cần tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại, X-quang, và nguy cơ nhiễm siêu vi, đồng thời sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
3.1. Nguyên nhân gây bệnh tim mạch
Nguyên nhân gây bệnh tim mạch rất khó chẩn đoán chính xác, nhưng phổ biến nhất là do các thói quen sinh hoạt và chế độ ăn hàng ngày như:
Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, đường, và muối có thể làm tăng mức cholesterol và huyết áp, dẫn đến xơ vữa động mạch.
Lười vận động: Không tập thể dục thường xuyên khiến tim và hệ tuần hoàn suy yếu, dễ mắc các bệnh tim mạch.
Hút thuốc: Nicotin và các chất độc trong thuốc lá gây tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Tiểu đường: Mức đường huyết cao làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Stress: Căng thẳng kéo dài có thể làm hỏng các động mạch và làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim.
Béo phì: Béo phì liên quan đến nhiều bệnh tim mạch.
Tuổi tác: tuổi cao tăng nguy cơ hẹp động mạch, suy yếu hoặc phì đại động mạch.
Di truyền: Tiền sử gia đình mắc bệnh tim cũng là yếu tố nguy cơ cao.
3.2. Triệu chứng nhận biết sớm bệnh tim mạch
Các triệu chứng của bệnh tim mạch thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh. Tuy nhiên, một số dấu hiệu bạn cần lưu ý gồm:
Khó thở: Là triệu chứng phổ biến của bệnh tim. Cảm giác khó thở thường xuyên, đặc biệt khi nằm nghiêng hoặc thở sâu, có thể là dấu hiệu cảnh báo vấn đề tim mạch.
Cảm giác tức ngực: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh tim. Nếu bạn cảm thấy nặng ngực, tức ngực hoặc đau ở phần dưới xương ức, đặc biệt là khi cơn đau kéo dài khoảng 10 phút, đây có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim.
Phù: Sự sưng to ở mặt, mí mắt hoặc bàn chân có thể là dấu hiệu của suy tim.
Mệt mỏi và kiệt sức: Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức trong các hoạt động hàng ngày hoặc ngay sau khi thức dậy, có thể là dấu hiệu của sự thiếu máu đến tim, phổi hoặc não.
Ho dai dẳng: Tích tụ máu và dịch trong phổi có thể gây ra ho dai dẳng, khó thở, và ho khi nằm.
Chán ăn và buồn nôn: Dù có nhiều nguyên nhân khác nhau, đây cũng là triệu chứng phổ biến của bệnh tim mạch do sự tích tụ dịch trong gan và hệ tiêu hóa.
Đi tiểu đêm thường xuyên: Suy tim có thể làm tăng nhu cầu đi tiểu vào ban đêm do sự tích tụ nước gây sưng ở nhiều phần của cơ thể, bao gồm cả thận.
Nhịp tim nhanh và không đều: Khi tim cần bơm máu nhiều hơn, nhịp tim có thể tăng nhanh hoặc không đều, khiến bạn cảm thấy lo lắng và đánh trống ngực.
Chóng mặt và ngất xỉu: Thiếu máu đến não hoặc nhịp tim bất thường có thể gây cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu.
4.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra tổng quát, hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh lý, và thói quen sống của bạn. Việc lắng nghe tiếng tim và phổi cũng có thể giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn.
4.2. Kiểm tra cận lâm sàng
Điện tâm đồ: Đo lường hoạt động điện của tim để phát hiện các bất thường trong nhịp tim hoặc dấu hiệu của cơn nhồi máu cơ tim.
Siêu âm tim - Doppler tim cơ bản: Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh của tim, giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm các van tim và các buồng tim.
Xét nghiệm máu: Đo nồng độ các chỉ số như cholesterol, triglyceride, và các dấu ấn sinh học liên quan đến bệnh tim, chẳng hạn như troponin, có thể giúp đánh giá nguy cơ bệnh lý tim mạch.
Chụp X-quang ngực: Cung cấp hình ảnh về kích thước và hình dạng của tim cũng như các cấu trúc xung quanh, giúp phát hiện các dấu hiệu của suy tim hoặc bệnh lý phổi liên quan đến tim.
Đặt ống thông tim: Một thủ thuật xâm lấn để đưa ống thông vào các mạch máu và tim, giúp đánh giá tình trạng của động mạch vành, phát hiện các tắc nghẽn hoặc hẹp.
Nghiệm pháp gắng sức (Stress Test): Đo lường phản ứng của tim khi bạn thực hiện các bài tập thể lực hoặc dùng thuốc kích thích tim. Đây là phương pháp hữu ích để phát hiện các vấn đề tim mạch không thể hiện khi nghỉ ngơi.
Để điều trị các bệnh tim mạch, tùy theo bệnh lý của từng người bác sĩ có thể có các phác đồ điều trị khác nhau, một số phương pháp điều trị có thể được chỉ định bao gồm:
Thay đổi lối sống: Điều chỉnh chế độ ăn uống, tập thể dục thường xuyên, giảm căng thẳng, và bỏ thuốc lá là những bước quan trọng trong việc điều trị bệnh tim mạch. Một lối sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ và cải thiện tình trạng bệnh.
Sử dụng thuốc: Trong trường hợp nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc kháng sinh. Lựa chọn loại thuốc sẽ phụ thuộc vào loại bệnh tim cụ thể của từng bệnh nhân.
Thủ thuật và can thiệp: Nếu sử dụng thuốc không mang lại kết quả khả quan trong điều trị, bác sĩ sẽ khuyên bệnh nhân nên làm phẫu thuật hoặc các kỹ thuật y tế khác. Tùy tình trạng bệnh lý sẽ có các chỉ định phẫu thuật phù hợp.
Theo Uỷ ban Bệnh tật của Hoa Kỳ, 80% các biến cố tim mạch có thể phòng ngừa được nếu chúng ta tầm soát sớm, kiểm soát tốt yếu tố nguy cơ bằng cách thăm khám thường xuyên.
Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế thực phẩm chứa nhiều chất béo và đường.
Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp cải thiện lưu thông máu và duy trì cân nặng hợp lý.
Kiểm soát cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì là yếu tố nguy cơ lớn cho bệnh tim mạch, vì vậy duy trì cân nặng lý tưởng rất quan trọng.
Ngưng hút thuốc: Bỏ thuốc lá là bước quan trọng để giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Quản lý căng thẳng: Stress kéo dài có thể dẫn đến tăng huyết áp và gây hại cho tim mạch.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra huyết áp, cholesterol và đường huyết thường xuyên giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và điều trị kịp thời.
Bệnh tim mạch là một căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa. Bằng cách thay đổi lối sống và khám sức khỏe định kỳ, bạn có thể bảo vệ trái tim của mình và sống khỏe mạnh hơn.
💚 Bệnh viện Đa khoa TTH Vinh hạnh phúc khi được đồng hành cùng khách hàng trên hành trình bảo vệ sức khỏe. Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến cho cộng đồng những điều tốt đẹp và ý nghĩa nhất!
************************************************************************
Khám sức khoẻ và tầm soát sức khỏe tại Bệnh viện Đa khoa TTH Vinh để trải nghiệm ngay những lợi ích :
Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số HOTLINE CSKH: 0948.956.622 - 0238.321.6789
Hoặc để lại thông tin chi tiết để được tư vấn thêm:
Website: https://benhvientthvinh.vn/
Fanpage: Bệnh Viện Đa Khoa TH Vinh
Youtube: https://www.youtube.com/@benhvienakhoatthvinh3716
#BenhviendakhoaTTHVinh#benhviennghean#bhyt #benhtimmach #phongnguabenhtimmach #loisonglanhmanh